9. Planoj pri veturado

Từ vựng trong bài

  • Petro – Petro
  • Maria – Maria
  • vojaĝi – đi du lịch
  • lando – quốc gia, đất nước
  • libera – tự do, thoải mái
  • tempo – thời gian
  • decidi – quyết định
  • italio – nước Ý
  • urbo – thành phố
  • feliĉa – hài lòng
  • kie – ở đâu, ở nơi mà
  • forgesi – quên
  • esperi – hy vọng
  • us – thì điều kiện
  • komenci – bắt đầu
  • jam – đã … rồi
  • vagono – xe ngựa bốn bánh, xe đò
  • ar – một nhóm, tập hợp
  • nenio – không gì cả
  • sekreto – bí mật
  • onklo – cậu, chú, bác
  • Bonifacio – Bonifacio
  • plena – đầy đủ
  • um – ý nghĩa không rõ
  • sia – đại từ phản thân
  • uzi – sử dụng
  • domo – ngôi nhà
  • ad – thực hiện nhiều lần
  • atendi – chờ đợi
  • do – vì thế nên
  • kial – tại sao
  • neniam – không bao giờ

Từ vựng bổ sung

  • almenaŭ – ít nhất
  • atenti – chú ý, để ý
  • ĉirkaŭ – vòng quanh
  • diversa – phong phú
  • do – vì thế nên
  • ekster – ở ngoài
  • ideo – ý tưởng
  • klara – rõ ràng
  • kredi – tin tưởng
  • kvazaŭ – cứ như
  • maniero – cư xử
  • manki – thiếu sót
  • mondo – thế giới
  • organizi – sắp xếp, tổ chức
  • plano – lên kế hoạch, dự định
  • pluvi – mưa
  • rajti – cho phép
  • rakonti – kể, thuật lại
  • sama – giống, như nhau
  • ŝajni – hình như, dường như
  • vojo – đường lối
  • informi – thông báo