Từ vựng trong bài
-
raporti
–
báo cáo
-
noto
–
ghi chú, điểm số
-
aĉ
–
hư hỏng, tệ hại
-
kapo
–
cái đầu
-
kiom
–
bao nhiêu
-
da
–
(chỉ số lượng)
-
ĉe
–
tại nơi
-
ludi
–
chơi đùa
-
mem
–
chính bản thân
-
tiom
–
bấy nhiêu đó
-
kvankam
–
mặc dù
-
tiam
–
lúc đấy
-
aŭdi
–
nghe thấy
-
vorto
–
lời, từ
-
tuj
–
lập tức
-
respondi
–
trả lời
-
kara
–
thân mến
-
problemo
–
vấn đề
-
pri
–
về việc
-
muziko
–
âm nhạc
-
ridi
–
cười lên
-
tamen
–
thế nhưng, tuy vậy
Từ vựng bổ sung
-
agi
–
hành động, cư xử
-
aperi
–
xuất hiện
-
besto
–
động vật
-
decidi
–
quyết định
-
dolori
–
làm đau, nỗi đau
-
glaso
–
ly nước, thuỷ tinh
-
kelkaj
–
một vài
-
kontraŭ
–
chống lại, phản đối
-
morti
–
chết đi
-
ofte
–
thường xuyên
-
ordo
–
ra lệnh, chỉ dẫn, sắp xếp
-
plori
–
khóc, than khóc
-
polico
–
cảnh sát, khống chế
-
pro
–
bởi vì
-
pura
–
sạch sẽ, trong sạch, thuần tuý
-
senti
–
cảm giác
-
sovaĝa
–
hoang dã
-
super
–
đi lên, ở trên đỉnh
-
teni
–
nắm giữ
-
timi
–
sợ hãi
-
trans
–
ngang qua
-
vino
–
rượu vang