8. Malbela tago

Từ vựng trong bài

  • raporti – báo cáo
  • noto – ghi chú, điểm số
  • – hư hỏng, tệ hại
  • kapo – cái đầu
  • kiom – bao nhiêu
  • da – (chỉ số lượng)
  • ĉe – tại nơi
  • ludi – chơi đùa
  • mem – chính bản thân
  • tiom – bấy nhiêu đó
  • kvankam – mặc dù
  • tiam – lúc đấy
  • aŭdi – nghe thấy
  • vorto – lời, từ
  • tuj – lập tức
  • respondi – trả lời
  • kara – thân mến
  • problemo – vấn đề
  • pri – về việc
  • muziko – âm nhạc
  • ridi – cười lên
  • tamen – thế nhưng, tuy vậy

Từ vựng bổ sung

  • agi – hành động, cư xử
  • aperi – xuất hiện
  • besto – động vật
  • decidi – quyết định
  • dolori – làm đau, nỗi đau
  • glaso – ly nước, thuỷ tinh
  • kelkaj – một vài
  • kontraŭ – chống lại, phản đối
  • morti – chết đi
  • ofte – thường xuyên
  • ordo – ra lệnh, chỉ dẫn, sắp xếp
  • plori – khóc, than khóc
  • polico – cảnh sát, khống chế
  • pro – bởi vì
  • pura – sạch sẽ, trong sạch, thuần tuý
  • senti – cảm giác
  • sovaĝa – hoang dã
  • super – đi lên, ở trên đỉnh
  • teni – nắm giữ
  • timi – sợ hãi
  • trans – ngang qua
  • vino – rượu vang