Toggle navigation
Bài học
1. Amiko Marko
2. La amikino de Marko
3. En kafejo
4. Miaj leteroj
5. Nova aŭto
6. Maja
7. Ĉiam malfrue
8. Malbela tago
9. Planoj pri veturado
10. Familianoj kunvenas
11. La sentimulo
12. Nokta promeno
Phụ lục
Bảng biểu từ
Giới từ
Liên từ
Phụ tố
Bổ sung
Català
Čeština
Dansk
Deutsch
Ελληνικά
English
Español
فارسی
Français
Gaeilge
עברית
Hrvatski
Magyar
Bahasa Indonesia
Italiano
日本語
한국어
Bahasa Melayu
Nederlands
Polski
Português
Русский
Slovenčina
Slovenščina
Svenska
ภาษาไทย
Türkçe
Українська
Tiếng Việt
中文
正體中文
(test: araba)
(test: belarusa)
(test: arpitana)
(test: hindia)
(test: kazaĥa)
(test: kmera)
(test: kurda (kurmanĉa))
(test: laosa)
(test: malagasa)
(test: birma)
(test: rumana)
(test: svahila)
(test: urdua)
(test: joruba)
quay lại
tiếp theo
11.
La
sentimulo
Bài đọc
Từ vựng
Ngữ pháp
Bài 1
Bài 2
Bài 3
Hậu tố
-il
hình thành từ mang nghĩa
"dụng cụ, phương tiện hoặc đồ nghề"
tranĉ
il
o
– con dao (dụng cụ cắt, xẻ)
hak
il
o
– cây rìu (đồ nghề để chặt, đốn, bổ, xẻ)
ŝlos
il
o
– chìa khoá (dụng cụ ổ khoá)
timig
il
o
– con bù nhìn (phương tiện làm sợ hãi các thứ)
quay lại
tiếp theo