10. Familianoj kunvenas

Từ vựng trong bài

  • kiel – làm cách nào, như thế nào, cái cách mà
  • pasi – đi qua, trôi qua
  • naski – sinh ra
  • kelkaj – một vài
  • familio – gia đình
  • an – thành viên một nhóm
  • iom – một chút, số lượng cụ thể
  • trovi – đi tìm
  • almenaŭ – ít nhất
  • ordo – ra lệnh, chỉ dẫn, sắp xếp
  • io – cái gì đó
  • manki – thiếu sót
  • lakto – sữa
  • necesa – cần
  • anstataŭ – thay vì
  • intereso – quan tâm, thích thú
  • ekskurso – đi chơi
  • klubo – câu lạc bộ
  • ĵeti – ném, vứt
  • ia – loại gì đó
  • uj – đồ đựng, cây (cũ), quốc gia (cũ)
  • ĝusta – chính xác, hợp lý
  • for – cách xa, ra khỏi
  • inter – giữa, ở giữa, lẫn nhau
  • sama – giống, như nhau
  • fojo – lần, dịp, cơ hội
  • rajti – cho phép
  • proponi – đề nghị
  • du – hai
  • parto – phần
  • sukceso – thành công
  • iu – ai đó
  • ideo – ý tưởng
  • tro – quá, quá nhiều
  • ec – phẩm chất
  • reala – thực tế, có thật
  • silento – tĩnh lặng
  • daŭri – tiếp tục
  • nu – chà, ờ thì
  • minuto – phút
  • telefono – điện thoại
  • viziti – viếng thăm
  • dolĉa – ngọt
  • atenti – chú ý, để ý
  • dika – dày dặn, mập mạp
  • ŝanĝi – thay đổi
  • opinii – ý kiến, quan điểm
  • sen – không có, không cần
  • sola – một mình

Từ vựng bổ sung

  • ĉefo – trưởng phòng, giám đốc, ông trùm, ông chủ
  • ekzemplo – ví dụ
  • rilati – liên quan, quan hệ
  • sekvi – làm theo, đi theo
  • simpla – đơn giản
  • universala – toàn thể