4. Miaj leteroj

Từ vựng trong bài

  • letero – bức thư
  • vera – thật sự, đúng là
  • foto – ảnh chụp
  • kiam – khi nào, khi mà
  • re – làm lại lần nữa
  • el – đến từ
  • rapida – nhanh
  • tie – ở đó
  • stari – đứng
  • Vera – Vera
  • mano – bàn tay
  • koleri – giận dữ
  • – trở nên, trở thành
  • ruĝa – đỏ rực
  • fali – rơi
  • pardoni – tha thứ
  • doni – đưa cho
  • ricevi – nhận được
  • leciono – bài học
  • plu – hơn nữa
  • os – thì tương lai
  • devi – phải
  • fermi – đóng lại
  • pordo – cánh cửa

Từ vựng bổ sung

  • aŭdi – nghe thấy
  • ĉe – tại nơi
  • dek – mười
  • du – hai
  • inter – giữa, ở giữa, lẫn nhau
  • kapo – cái đầu
  • kien – đến đâu
  • kvar – bốn
  • kvin – năm
  • lasta – cuối cùng
  • meti – để, đặt
  • nacio – quốc gia
  • naŭ – chín
  • ok – tám
  • piedo – chân
  • poŝo – túi
  • preni – lấy, cầm, nắm
  • ses – sáu
  • sep – bảy
  • sia – của anh ấy, của cô ấy, của nó, của ai đó, của họ
  • sola – một mình
  • trankvila – bình tĩnh, yên bình, lặng lẽ
  • tri – ba