Từ vựng trong bài
-
letero
–
bức thư
-
vera
–
thật sự, đúng là
-
foto
–
ảnh chụp
-
kiam
–
khi nào, khi mà
-
re
–
làm lại lần nữa
-
el
–
đến từ
-
rapida
–
nhanh
-
tie
–
ở đó
-
stari
–
đứng
-
Vera
–
Vera
-
mano
–
bàn tay
-
koleri
–
giận dữ
-
iĝ
–
trở nên, trở thành
-
ruĝa
–
đỏ rực
-
fali
–
rơi
-
pardoni
–
tha thứ
-
doni
–
đưa cho
-
ricevi
–
nhận được
-
leciono
–
bài học
-
plu
–
hơn nữa
-
os
–
thì tương lai
-
devi
–
phải
-
fermi
–
đóng lại
-
pordo
–
cánh cửa
Từ vựng bổ sung
-
aŭdi
–
nghe thấy
-
ĉe
–
tại nơi
-
dek
–
mười
-
du
–
hai
-
inter
–
giữa, ở giữa, lẫn nhau
-
kapo
–
cái đầu
-
kien
–
đến đâu
-
kvar
–
bốn
-
kvin
–
năm
-
lasta
–
cuối cùng
-
meti
–
để, đặt
-
nacio
–
quốc gia
-
naŭ
–
chín
-
ok
–
tám
-
piedo
–
chân
-
poŝo
–
túi
-
preni
–
lấy, cầm, nắm
-
ses
–
sáu
-
sep
–
bảy
-
sia
–
của anh ấy, của cô ấy, của nó, của ai đó, của họ
-
sola
–
một mình
-
trankvila
–
bình tĩnh, yên bình, lặng lẽ
-
tri
–
ba