3. En kafejo

Từ vựng trong bài

  • longa – lâu, dài
  • e – trạng từ
  • antaŭ – ở ngay phía trước, trước khi
  • ej – nơi chốn
  • post – ở ngay phía sau, sau lúc
  • ĝoja – vui mừng, hân hoan
  • tra – xuyên qua
  • strato – đường phố
  • tago – ngày
  • kuko – bánh kem
  • ni – chúng tôi, chúng ta
  • manĝi – ăn
  • diri – nói
  • sufiĉa – đủ
  • mono – tiền bạc
  • kompreni – hiểu, nắm được
  • ebl – có khả năng
  • cent – một trăm
  • dolaro – đô la
  • ho – ồ
  • riĉa – giàu có
  • kelnero – người phục vụ
  • porti – mang, đem
  • multa – nhiều
  • nova – mới
  • serĉi – tìm kiếm
  • unu – một
  • loko – nơi chốn
  • alia – khác
  • vizaĝo – khuôn mặt
  • fini – chấm dứt
  • per – bằng, sử dụng
  • forta – mạnh mẽ
  • voĉo – giọng nói
  • okazi – xảy ra
  • scii – biết được một điều, tri thức

Từ vựng bổ sung

  • afero – vật, việc
  • – hoặc là, hay là
  • kanti – ca hát
  • kie – ở đâu, ở nơi mà
  • kiel – làm cách nào, như thế nào, cái cách mà
  • nu – chà, ờ thì
  • scii – biết được một điều, tri thức
  • sen – không có, không cần
  • suko – nước ép hoa quả
  • rapida – nhanh